Sử dụng:
- Văn phòng
- Sân bãi đậu xe
- Thư viện, khu vực triển lãm
MÃ SẢN PHẨM | SPF-85A | SPF-85B |
Tỷ lệ trộn (wt) | 1 | 2 |
Hình thái | Dung dịch màu vàng trong suốt | Dung dịch có màu |
Độ nhớt (25.mPa.s) | 4000±2000 | 10000±5000 |
Thời gian sử dụng sau khi trộn (25, min) | 30~70 | |
Thời gian khô (25, hr) | ≤24 | |
Cường độ chịu kéo (N/mm2) | ≥6.9 | |
Cường độ chịu xé (N/mm) | ≥29.4 | |
Cường độ giãn dài (%) | ≥300 | |
Độ cứng (Shore A) | 85±5 |